FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Toscanini

11.12.1987(36) 175cm 70Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM33
RM48
RB34
RWB36
CB30
SW30
GK14
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
13
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9