FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Maletic

9.4.1987(37) 196cm 76Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM42
RM32
RB45
RWB42
CB49
SW48
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
27
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
35
Đánh đầu
41
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
40
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11