FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Layneker Zafra

23.5.1986(38) 180cm 73Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM51
RM47
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
43
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15