FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Zidnaba

20.2.1994(30) 184cm 78Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM51
RM48
RB50
RWB50
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
44
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14