FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilberto

11.7.1987(36) 186cm 85Kg
ST55
RW49
CF52
RF52
CAM49
CM43
CDM36
RM48
RB36
RWB37
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
55
Đánh đầu
65
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9