FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Felip

3.4.1992(32) 178cm 74Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM51
CDM50
RM49
RB49
RWB49
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
45
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12