FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stipe Vrdolijak

2.8.1993(31) 184cm 73Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM45
CDM50
RM48
RB53
RWB53
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
36
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
24
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
22
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11