FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Odriozola

31.8.1988(36) 180cm 84Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
35
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
19
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
18
Phản ứng
48
Quyết đoán
19
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62