FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yustin Arboleda

18.9.1991(33) 191cm 83Kg
ST51
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM35
RM43
RB35
RWB35
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
23
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
58
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16