FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Sevillano

17.4.1985(39) 179cm 75Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM50
RM48
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
39
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13