FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Medina

18.1.1994(30) 175cm 64Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM39
RM49
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13