FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Mendieta

22.8.1986(38) 174cm 70Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM46
RM59
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
40
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14