FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caleb Gominah

24.9.1996(28) 170cm 60Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM36
RM52
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
40
Thể lực
39
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
34
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15