FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Higueras

31.1.1996(28) 176cm 68Kg
ST36
RW38
CF36
RF36
CAM35
CM35
CDM39
RM38
RB44
RWB43
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
51
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
28
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
37
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10