FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bailly Damahou

28.1.1987(37) 190cm 78Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM57
RM49
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13