FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Mascorro

12.5.1997(27) 169cm 62Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM52
RM52
RB52
RWB52
CB50
SW51
GK14
Sức mạnh
35
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11