FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blair Anderson

1.7.1992(32) 180cm 77Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM36
RM49
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
45
Chuyền dài
41
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13