FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Webb

26.9.1995(29) 175cm 76Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM49
RM45
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
21
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10