FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodolfo Reyes

9.2.1993(31) 179cm 79Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM48
RM44
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
30
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11