FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusupha Yaffa

31.12.1996(27) 183cm 74Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM37
RM51
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10