FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Travis Major

21.7.1990(34) 183cm 76Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM44
CM38
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
53
Chuyền dài
30
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
39
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16