FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arley Bonilla

8.11.1993(31) 178cm 70Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM35
RM48
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
46
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
57
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12