FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fatih Candan

30.12.1989(34) 180cm 78Kg
ST55
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM41
RM51
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16