FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurits Schmitz

31.3.1993(31) 185cm 77Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
35
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
19
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
52
TM đổ người
58
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57