FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enes Sipovic

11.9.1990(34) 197cm 92Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM49
RM37
RB51
RWB48
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
45
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12