FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Hutt

25.3.1989(35) 184cm 71Kg
ST54
RW48
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM36
RM47
RB36
RWB37
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
64
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
66
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13