FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Malan

8.4.1988(36) 186cm 80Kg
ST59
RW51
CF54
RF54
CAM51
CM47
CDM40
RM50
RB40
RWB41
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
65
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14