FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Thali

22.2.1995(29) 177cm 69Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM31
RM44
RB32
RWB33
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
30
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16