FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Krug

7.2.1995(29) 190cm 77Kg
ST37
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM48
RM39
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
51
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
21
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
20
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11