FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mertcan Cam

16.11.1995(29) 174cm 70Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM51
RM53
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13