FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Aranguiz

1.1.1996(28) 175cm 71Kg
ST43
RW49
CF47
RF47
CAM50
CM48
CDM43
RM51
RB45
RWB46
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
40
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
37
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
62
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16