FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brendan Brown

15.11.1996(28) 183cm 68Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB23
SW23
GK43
Sức mạnh
40
Thể lực
45
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
49
Khéo léo
35
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
18
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
21
Phản ứng
47
Quyết đoán
25
TM phát bóng
39
TM đổ người
45
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
45