FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Mendoza

16.8.1989(35) 188cm 88Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM53
RM43
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
49
Lực sút
33
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10