FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Lagues

22.1.1997(27) 172cm 65Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM45
RM52
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
36
Sút xa
42
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12