FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Martinez

26.1.1997(27) 175cm 71Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM42
RM50
RB44
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
36
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
35
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15