FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caner Koca

14.4.1996(28) 183cm 72Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM51
RM50
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15