FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Jones

13.6.1997(27) 175cm 66Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM34
RM46
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9