FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Timotheou

29.7.1997(27) 185cm 78Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM41
RM33
RB42
RWB41
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
39
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
46
Rê bóng
23
Giữ bóng
27
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
36
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9