FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Mena

9.5.1994(30) 173cm 65Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM44
CM43
CDM47
RM49
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
40
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
33
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15