FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Daly

30.10.1996(28) 178cm 68Kg
ST38
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM39
CDM38
RM42
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
33
Đánh đầu
32
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14