FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Reynolds

28.8.1996(28) 170cm 67Kg
ST34
RW38
CF35
RF35
CAM34
CM32
CDM35
RM38
RB41
RWB40
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
35
Thể lực
44
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
40
Rê bóng
41
Giữ bóng
33
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
29
Đánh đầu
36
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
31
Phản ứng
40
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10