FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Brodie

21.8.1997(27) 178cm 70Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM25
CDM26
RM26
RB28
RWB28
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
44
TM đổ người
55
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
55