FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Kelly

3.11.1997(26) 185cm 72Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM49
RM47
RB48
RWB48
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17