FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Campanile

16.3.1996(28) 178cm 72Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM44
CDM38
RM48
RB40
RWB41
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
42
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
30
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
38
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16