FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cem Unal

3.3.1996(28) 175cm 70Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM43
CDM34
RM48
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9