FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Rossin

12.5.1997(27) 180cm 75Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
49
Khéo léo
35
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
28
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
40
TM đổ người
51
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
53