FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Higgins

5.5.1996(28) 175cm 72Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM41
CDM33
RM44
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
50
Chuyền dài
31
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
25
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14