FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Currie

3.3.1997(27) 178cm 64Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK44
Sức mạnh
45
Thể lực
22
Tăng tốc
42
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
48