FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM42
RM35
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
31
Giữ bóng
29
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
25
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9