FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali AlAmri

21.8.1994(29) 184cm 76Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB24
SW24
GK45
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48